Có 2 kết quả:
曾几何时 céng jǐ hé shí ㄘㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄕˊ • 曾幾何時 céng jǐ hé shí ㄘㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just a while before
(2) not so long ago
(3) everyone can remember when..
(2) not so long ago
(3) everyone can remember when..
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just a while before
(2) not so long ago
(3) everyone can remember when..
(2) not so long ago
(3) everyone can remember when..
Bình luận 0